Tên sản phẩm | PLC FX3S-20MR/ES |
Số đầu I/O | 20 |
Kiểu đầu vào | DC |
Dòng sản phẩm | FX3S |
Số đầu vào | 12 |
Dải điện áp | 100 → 240 V ac |
Kiểu đầu ra | Relay |
Số đầu ra | 8 |
Kiểu mạng, kết nối | Ethernet, ModBus |
Cổng mở rộng | RS422, USB |
Dung lượng chương trình | 4000 steps |
Giao diện lập trình | Mini USB B |
Số cổng mở rộng | 2 |
Thời gian đáp ứng | 0.21 (Basic Instructions) μs, 0.5 (Applied Instructions) μs |
Tiêu chuẩn | CUL, EC Directive, EMC Directive, UL |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | +55°C |
Dòng điện đầu ra | 500 (Per Point) mA |
Ngôn ngữ lập trình | Relay Symbol System, Step Ladder |
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | 0°C |
Tốc độ truyền tối đa | 12 Mbit/s |
Bộ nhớ | 16000 (EEPROM) steps |
Cáp kết nối | FX-USB-AW, USB-SC09, USB-SC09-FX |
Mitsubishi FX3S Series
Mã sản phẩm | Kiểu đầu ra | Số ngõ vào | Số ngõ ra | Điện áp |
---|---|---|---|---|
FX3S-10MR/ES | Relay | 6 | 4 | 110-220V |
FX3S-10MT/ES | Transistor(sink) | 6 | 4 | 110-220V |
FX3S-14MR/ES | Relay | 8 | 6 | 110-220V |
FX3S-14MT/ES | Transistor(sink) | 8 | 6 | 110-220V |
FX3S-20MR/ES | Relay | 12 | 8 | 110-220V |
FX3S-20MT/ES | Transistor(sink) | 12 | 8 | 110-220V |
FX3S-30MR/ES | Relay | 16 | 14 | 110-220V |
FX3S-30MT/ES | Transistor(sink) | 16 | 14 | 110-220V |
FX3S-10MR/DS | Relay | 6 | 4 | 24VDC |
FX3S-10MT/DS | Transistor(sink) | 6 | 4 | 24VDC |
FX3S-14MR/DS | Relay | 8 | 6 | 24VDC |
FX3S-14MT/DS | Transistor(sink) | 8 | 6 | 24VDC |
FX3S-20MR/DS | Relay | 12 | 8 | 24VDC |
FX3S-20MT/DS | Transistor(sink) | 12 | 8 | 24VDC |
FX3S-30MR/DS | Relay | 16 | 14 | 24VDC |
FX3S-30MT/DS | Transistor(sink) | 16 | 14 | 24VDC |
Download tài liệu Mitsubishi FX3 Series
► Catalogue Mitsubishi FX3 Series
Thông tin bổ sung
Thương hiệu |
Mitsubishi |
---|---|
Thời gian bảo hành |
1 Năm |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Ngõ ra |
Relay |
Điện áp ngõ vào |
110V, 220V |
Kích thước |
75x90x75mm |
Khối lượng |
0.4kg |
Series |
PLC Mitsubishi FX3S |
Hỗ trợ kỹ thuật (Call/Zalo) |
0975811055 |