Khác với ống thép luồn dây điện trơn EMT, Ống thép IMC có thêm ren dễ dàng kết nối các phụ kiện hoặc nỗi dài.
Tiêu chuẩn ống thép luồn dây điện ren IMC:
– ANSI C 80.6 / UL 1242 (Mỹ)
Chứng nhận:
– Giấy chứng nhận Quatest 3
Màu ống:
– Màu trắng (White)
Vật liệu:
– Thép mạ kẽm – Class 3 (Pre – Galvanized Steel – Class 3)
– Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip Galvanized Steel – Class 4)
Kích thước:
Ống thép luồn dây điện IMC
Intermediate Metal Conduit – IMC Steel Conduit
Tiêu chuẩn ANSI C 80.6/ UL 1242 (Mỹ)
|
|||||
Mã sản phẩm
|
Kích thước
Size
(inch)
|
Đường kính ngoài
OD
(mm)
|
Độ dày
Thickness
(mm)
|
Chiều dài ống
Length
(mm)
|
|
Ống thép mạ kẽm Class 3
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Class 4
|
||||
IMC12
|
IMC12NN
|
1/2
|
20.70
|
1.79
|
3030
|
IMC34
|
IMC34NN
|
3/4
|
26.14
|
1.90
|
3030
|
IMC100
|
IMC100NN
|
1
|
32.77
|
2.16
|
3025
|
IMC114
|
IMC114NN
|
1 1/4
|
41.59
|
2.16
|
3025
|
IMC112
|
IMC112NN
|
1 1/2
|
47.81
|
2.29
|
3025
|
IMC200
|
IMC200NN
|
2
|
59.93
|
2.41
|
3025
|
IMC212
|
IMC212NN
|
2 1/2
|
72.56
|
3.25
|
3010
|
IMC300
|
IMC300NN
|
3
|
88.29
|
3.25
|
3010
|
IMC312
|
IMC312NN
|
3 1/2
|
100.86
|
3.25
|
3005
|
IMC400
|
IMC400NN
|
4
|
113.43
|
3.25
|
3005
|
Tham khảo các loại ống thép luồn dây điện khác cùng các phụ kiện ống thép luồn dây điện
Chưa có đánh giá nào.